1. 圣诞节/shèngdàn jié/: Lễ giáng sinh
2. 圣诞节假期/shèngdàn jié jiàqī/: Kỳ nghỉ giáng sinh
3. 圣诞节快乐/shèngdàn jié kuàilè/: Giáng sinh vui vẻ
4. 圣诞树/shèngdànshù/: Cây thông Noel
5. 圣诞圣歌/shèngdàn shèng gē/: Thánh ca Noel
6. 平安夜/píng'ān yè/: Đêm giáng sinh
7. 耶稣/Yēsū/: Chúa Giê-su
8. 圣诞老人/shèngdàn lǎorén/: Ông già Noel
9. 驯鹿/xùnlù/: Tuần lộc
10. 烟囱/yāncōng/: Ống khói
11. 圣诞礼物/shèngdàn lǐwù/: Quà giáng sinh
12. 雪人/xuěrén/: Người tuyết
13. 壁炉 /bìlú/: Lò sưởi
14. 圣诞大餐/shèngdàn dà cān/: Tiệc giáng sinh
15. 雪橇/xuěqiāo/: Xe trượt tuyết